Có 2 kết quả:
乡音 xiāng yīn ㄒㄧㄤ ㄧㄣ • 鄉音 xiāng yīn ㄒㄧㄤ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local accent
(2) accent of one's native place
(2) accent of one's native place
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) local accent
(2) accent of one's native place
(2) accent of one's native place
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0